Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chiêu đãi



verb
To receive, to entertain
chiêu đãi khách quốc tế to receive foreign guests

[chiêu đãi]
to receive
Chiêu đãi khách quốc tế
To receive foreign guests
Thủ tÆ°á»›ng chính phủ mở tiệc chiêu đãi trá»ng thể nhân dịp quốc khánh
The Prime Minister gave a formal National Day reception
xem thết đãi



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.